Trang chủ051500 • KOSDAQ
add
CJ Freshway
Giá đóng cửa hôm trước
23.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.950,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Phạm vi một năm
15.710,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,98 T KRW
Số lượng trung bình
55,84 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,16 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 128,44 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 17,30 T | 60,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 49,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,89 T | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,50 T | 99,27% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 13,79% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 T | 60,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,74 T | 357,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 T | 53,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,93 T | 85,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,56 T | 223,45% |
Dòng tiền tự do | 43,55 T | 317,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.686