Trang chủ051500 • KOSDAQ
add
CJ Freshway
Giá đóng cửa hôm trước
21.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.500,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Phạm vi một năm
15.710,00 ₩ - 26.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,89 T KRW
Số lượng trung bình
33,10 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,89 T | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 128,21 T | 4,66% |
Thu nhập ròng | -8,59 T | -137,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -136,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,18 T | -2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,27 T | -47,69% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | -1,88% |
Tổng nợ | 1,07 NT | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 T | -137,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 T | -102,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 T | 46,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,07 T | 24,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,73 T | -183,90% |
Dòng tiền tự do | 7,17 T | -94,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.686