Trang chủ051780 • KOSDAQ
add
CuroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.426,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.377,00 ₩ - 1.665,00 ₩
Phạm vi một năm
89,18 ₩ - 2.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,91 T KRW
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,12 T | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 64,18% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -278,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,60 | -315,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,49 Tr | -184,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 134,17% |
Tổng tài sản | 77,23 T | 4,97% |
Tổng nợ | 56,99 T | 25,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -278,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | -390,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,77 Tr | 81,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -327,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 T | -957,04% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -266,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
47