Trang chủ051980 • KOSDAQ
add
Joongang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.990,00 ₩ - 13.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,50 T KRW
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | -22,69% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 17,51% |
Thu nhập ròng | -3,50 T | 94,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,87 | 92,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,64 Tr | -3.226,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,25 T | 32,99% |
Tổng tài sản | 117,68 T | -8,08% |
Tổng nợ | 25,79 T | -44,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 T | 94,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 T | -60,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,88 T | 4.651,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,57 Tr | 83,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,73 T | 175,93% |
Dòng tiền tự do | 47,89 T | 416,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
120