Trang chủ052020 • KOSDAQ
add
STCube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.150,00 ₩ - 8.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
577,86 T KRW
Số lượng trung bình
346,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 245,38% |
Chi phí hoạt động | 6,59 T | 32,74% |
Thu nhập ròng | -6,30 T | -33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,21 | 61,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 T | -26,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 T | -61,51% |
Tổng tài sản | 36,24 T | -28,90% |
Tổng nợ | 16,93 T | 113,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 T | -33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 T | 21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,44 Tr | 224,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,94 Tr | -28,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 T | 19,64% |
Dòng tiền tự do | -3,43 T | 39,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
17