Trang chủ052020 • KOSDAQ
add
STCube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.880,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
560,86 T KRW
Số lượng trung bình
276,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 934,84 Tr | -68,01% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | -0,66% |
Thu nhập ròng | -5,43 T | -4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -581,28 | -226,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 T | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,20 T | 274,71% |
Tổng tài sản | 100,08 T | 189,53% |
Tổng nợ | 16,26 T | 83,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 T | -4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 T | 6,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,01 Tr | -104,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,45 Tr | -36,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,41 T | -167,12% |
Dòng tiền tự do | -128,49 Tr | 96,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13