Trang chủ052220 • KOSDAQ
add
IMBC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ₩ - 3.875,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,74 T KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
50,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 T | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 10,77 T | -7,84% |
Thu nhập ròng | -42,18 Tr | -124,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | -127,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,70 Tr | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 T | -4,86% |
Tổng tài sản | 74,24 T | 1,31% |
Tổng nợ | 11,10 T | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,18 Tr | -124,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 T | 886,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | -252,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,17 Tr | -3,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,62 Tr | 45,90% |
Dòng tiền tự do | 950,78 Tr | -12,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
96