Trang chủ052420 • KOSDAQ
add
Osung Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.451,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ₩ - 1.479,00 ₩
Phạm vi một năm
1.241,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,10 T | 35,31% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 26,82% |
Thu nhập ròng | -755,97 Tr | -114,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -110,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 T | 24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,43 T | 26,32% |
Tổng tài sản | 284,86 T | -2,22% |
Tổng nợ | 49,22 T | -29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,97 Tr | -114,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,16 T | 239,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,27 T | 797,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 T | 139,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,67 T | 1.101,14% |
Dòng tiền tự do | 5,51 T | 402,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
117