Trang chủ052710 • KOSDAQ
add
Amotech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,51 T KRW
Số lượng trung bình
59,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,45 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 5,70% |
Thu nhập ròng | -6,61 T | -288,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 | -272,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,31 T | 22,01% |
Tổng tài sản | 352,95 T | -6,96% |
Tổng nợ | 197,40 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 T | -288,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 738,81 Tr | 121,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,28 Tr | -110,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 T | 10,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 T | 35,65% |
Dòng tiền tự do | 4,23 T | 155,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
557