Trang chủ052770 • KOSDAQ
add
IToxi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ₩ - 1.223,00 ₩
Phạm vi một năm
863,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,38 T KRW
Số lượng trung bình
374,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 58,64% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 125,76% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | -90,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,66 | -20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 T | -108,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -3,43% |
Tổng tài sản | 21,80 T | 41,44% |
Tổng nợ | 4,64 T | 98,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | -90,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 T | -435,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,74 Tr | 32,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,84 Tr | -95,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 T | -353,74% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1997
Trang web
Nhân viên
64