Trang chủ052860 • KOSDAQ
add
I&C Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.575,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,91 T KRW
Số lượng trung bình
353,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | 135,20% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -21,80% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 247,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 162,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | 456,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 T | 85,82% |
Tổng tài sản | 56,91 T | -1,66% |
Tổng nợ | 22,35 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 247,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,61 T | 680,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,65 Tr | -98,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,72 Tr | 98,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,61 T | 84.146,23% |
Dòng tiền tự do | 3,10 T | 267,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
76