Trang chủ053060 • KOSDAQ
add
Sae Dong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
979,00 ₩ - 997,00 ₩
Phạm vi một năm
865,00 ₩ - 1.996,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T KRW
Số lượng trung bình
45,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,89 T | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -5,44% |
Thu nhập ròng | 495,84 Tr | -83,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -82,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | -49,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 T | 4,93% |
Tổng tài sản | 110,71 T | -7,44% |
Tổng nợ | 76,68 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,84 Tr | -83,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -143,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 27,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,36 Tr | 7,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -2.163,30% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | -5,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
221