Trang chủ053080 • KOSDAQ
add
K Ensol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.440,00 ₩ - 13.890,00 ₩
Phạm vi một năm
10.670,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,02 T KRW
Số lượng trung bình
250,75 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,11 T | 63,47% |
Chi phí hoạt động | 10,53 T | 29,75% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 134,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 44,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,80 T | 101,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,88 T | -45,35% |
Tổng tài sản | 446,48 T | 14,63% |
Tổng nợ | 270,44 T | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 134,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,33 T | 329,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | 107,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | -92,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 T | 107,68% |
Dòng tiền tự do | 18,79 T | 438,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
177