Trang chủ053080 • KOSDAQ
add
K Ensol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 12.680,00 ₩
Phạm vi một năm
9.870,00 ₩ - 19.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,28 T KRW
Số lượng trung bình
56,61 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,48 T | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 10,35% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | 95,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 75,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 T | -27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,76 T | 58,18% |
Tổng tài sản | 403,94 T | 5,58% |
Tổng nợ | 218,99 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | 95,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,79 T | 64,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,58 T | 227,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,18 Tr | -13,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 T | 89,52% |
Dòng tiền tự do | -8,51 T | 52,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
183