Trang chủ053160 • KOSDAQ
add
FreeMs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.240,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Phạm vi một năm
6.740,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,80 T KRW
Số lượng trung bình
14,71 N
Tỷ số P/E
108,88
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 55,83% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -13,92% |
Thu nhập ròng | 404,89 Tr | 619,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 433,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,60 Tr | 105,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,67 T | 18,75% |
Tổng tài sản | 75,44 T | 21,68% |
Tổng nợ | 7,88 T | 63,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,89 Tr | 619,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,26 Tr | 664,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,10 Tr | -141,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,91 Tr | -31,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,98 Tr | -97,31% |
Dòng tiền tự do | -395,85 Tr | -51,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
60