Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,50 T KRW
Số lượng trung bình
759,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,88 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -6,82% |
Thu nhập ròng | -4,34 T | -259,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | -273,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,29 Tr | -89,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,28 T | 22,90% |
Tổng tài sản | 144,04 T | -10,78% |
Tổng nợ | 22,15 T | -31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 T | -259,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,14 T | 1.302,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 T | 476,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 T | 3,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,43 T | 428,87% |
Dòng tiền tự do | 19,97 T | 315,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
57