Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.075,00 ₩ - 4.115,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,38 T KRW
Số lượng trung bình
17,70 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,14 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -2,18% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 318,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 298,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 76,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,74 T | 4,26% |
Tổng tài sản | 164,69 T | 8,52% |
Tổng nợ | 35,71 T | 39,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 318,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,42 T | 5.837,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -621,39 Tr | -179,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 T | 258,48% |
Dòng tiền tự do | -3,08 T | -37,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
59