Trang chủ053270 • KOSDAQ
add
Guyoung Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.235,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.785,00 ₩ - 2.755,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,95 T KRW
Số lượng trung bình
53,92 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,32 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 7,67 T | 18,62% |
Thu nhập ròng | 4,77 T | -7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,77 T | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,64 T | 19,68% |
Tổng tài sản | 432,35 T | 18,54% |
Tổng nợ | 298,68 T | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 T | -7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,56 T | -43,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,28 T | -25,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,40 T | 5.130,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 T | -19,83% |
Dòng tiền tự do | -4,52 T | -150,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
377