Trang chủ053300 • KOSDAQ
add
Korea Information Certificate Athrty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 10.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
264,41 T KRW
Số lượng trung bình
198,60 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,16 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 24,02 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | 44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,71 | 31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,65 T | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,81 T | 58,72% |
Tổng tài sản | 415,56 T | 4,33% |
Tổng nợ | 170,54 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | 44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 T | 168,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | 77,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 T | 138,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 T | 157,60% |
Dòng tiền tự do | 2,86 T | -35,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147