Trang chủ053350 • KOSDAQ
add
INITECH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.660,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.225,00 ₩ - 12.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,89 T KRW
Số lượng trung bình
79,17 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | -10,70% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 11,59% |
Thu nhập ròng | 5,85 T | 394,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,12 | 453,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,77 Tr | -201,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,56 T | — |
Tổng tài sản | 138,61 T | — |
Tổng nợ | 7,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 T | 394,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
149