Trang chủ053580 • KOSDAQ
add
WebCash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.000,00 ₩ - 20.075,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 25.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
258,00 T KRW
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
30,85
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,65 T | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 15,99 T | 23,60% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 61,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | 0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,21 T | -45,74% |
Tổng tài sản | 128,49 T | — |
Tổng nợ | 25,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 61,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,89 Tr | 129,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 460,45 Tr | 118,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,62 Tr | 89,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,28 Tr | 98,51% |
Dòng tiền tự do | 912,56 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
229