Trang chủ053690 • KRX
add
HanmiGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.190,00 ₩ - 18.560,00 ₩
Phạm vi một năm
13.750,00 ₩ - 21.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,43 T KRW
Số lượng trung bình
179,18 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,26 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 28,82 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | 15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 16,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,82 T | -3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,21 T | -25,19% |
Tổng tài sản | 443,18 T | 4,33% |
Tổng nợ | 227,15 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | 15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 T | -147,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,70 T | 175,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,95 T | 3.935,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,16 T | 15.803,83% |
Dòng tiền tự do | -4,33 T | -298,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
649