Trang chủ0536 • HKG
add
Tradelink Electronic Commerce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
802,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
669,33 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,52 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 9,33 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | 20,89 Tr | 2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,51 | 4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,56 Tr | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,34 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 530,47 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 160,66 Tr | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,89 Tr | 2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,68 Tr | 16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | 82,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,73 Tr | -1,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,57 Tr | 77,04% |
Dòng tiền tự do | 12,70 Tr | -2,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
222