Trang chủ053700 • KOSDAQ
add
Sambo Motors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.205,00 ₩ - 4.330,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,66 T KRW
Số lượng trung bình
58,81 N
Tỷ số P/E
2,36
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,15 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 33,89 T | 20,58% |
Thu nhập ròng | 19,70 T | 54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,87 T | 18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,42 T | 12,24% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 16,98% |
Tổng nợ | 844,64 T | 15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,70 T | 54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,97 T | -20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,01 T | 61,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,01 T | -624,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 T | 72,25% |
Dòng tiền tự do | -14,26 T | 54,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
515