Trang chủ053700 • KOSDAQ
add
Sambo Motors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.035,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.740,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,45 T KRW
Số lượng trung bình
68,93 N
Tỷ số P/E
3,57
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,09 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 34,41 T | 23,85% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | -80,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -80,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,97 T | -12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,93 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 7,50% |
Tổng nợ | 856,16 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | -80,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,20 T | -38,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,17 T | 53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,77 T | -27,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,99 T | -20,81% |
Dòng tiền tự do | 5,33 T | 134,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
520