Trang chủ053800 • KOSDAQ
add
Công ty AhnLab
Giá đóng cửa hôm trước
61.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.800,00 ₩ - 61.300,00 ₩
Phạm vi một năm
58.000,00 ₩ - 116.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
682,05 T KRW
Số lượng trung bình
44,36 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,54 T | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 55,16 T | -6,47% |
Thu nhập ròng | 13,58 T | 44,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,04 | 53,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,23 T | -4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,30 T | 47,04% |
Tổng tài sản | 490,32 T | 9,20% |
Tổng nợ | 103,01 T | 20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 T | 44,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 124,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 T | 65,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 T | -95,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,28 T | -135,12% |
Dòng tiền tự do | -4,43 T | 50,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.240