Trang chủ053800 • KOSDAQ
add
Công ty AhnLab
Giá đóng cửa hôm trước
58.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.000,00 ₩ - 59.000,00 ₩
Phạm vi một năm
52.100,00 ₩ - 116.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
652,01 T KRW
Số lượng trung bình
34,90 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,29 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 61,02 T | 7,66% |
Thu nhập ròng | 13,61 T | 169,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | 159,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,71 T | 18,96% |
Tổng tài sản | 478,35 T | 26,06% |
Tổng nợ | 107,09 T | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 T | 169,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,82 T | -13,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 T | 81,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,69 T | -1,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | 84,80% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | 3,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.246