Trang chủ053950 • KOSDAQ
add
Kyung Nam Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ₩ - 651,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 1.208,12 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,80 T KRW
Số lượng trung bình
325,31 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | -26,03% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | -40,12% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -42,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,97 | -92,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,85 Tr | 448,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,41 T | 31,85% |
Tổng tài sản | 160,22 T | 0,38% |
Tổng nợ | 46,73 T | -35,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -42,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 T | -130,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -239,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | -270,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 T | -738,90% |
Dòng tiền tự do | -4,72 T | -104,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1957
Trang web
Nhân viên
243