Trang chủ053950 • KOSDAQ
add
Kyung Nam Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
663,00 ₩ - 678,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 1.432,15 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,97 T KRW
Số lượng trung bình
652,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,34 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -28,41% |
Thu nhập ròng | -4,06 T | -114,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,32 | -109,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,88 Tr | 599,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,56 T | -12,44% |
Tổng tài sản | 143,74 T | -22,47% |
Tổng nợ | 52,23 T | -31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 T | -114,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 T | 1.013,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 T | -146,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,44 T | -30,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,13 Tr | -106,06% |
Dòng tiền tự do | -644,53 Tr | -136,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1957
Trang web
Nhân viên
229