Trang chủ053950 • KOSDAQ
add
Kyung Nam Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ₩ - 674,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 1.432,15 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,28 T KRW
Số lượng trung bình
362,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,09 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | -32,76% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | 86,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,57 | 87,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 442,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,81 T | 45,13% |
Tổng tài sản | 166,58 T | -0,02% |
Tổng nợ | 51,36 T | -33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | 86,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,72 Tr | -79,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 T | 165,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,15 T | 1.599,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,84 T | 538,87% |
Dòng tiền tự do | 1,96 T | 460,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1957
Trang web
Nhân viên
229