Trang chủ054040 • KOSDAQ
add
Korea Computer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.860,00 ₩ - 4.945,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 5.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,43 T KRW
Số lượng trung bình
37,39 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,10 T | -16,68% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -0,55% |
Thu nhập ròng | 905,01 Tr | -85,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -83,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | -48,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,57 T | 51,69% |
Tổng tài sản | 180,79 T | -10,03% |
Tổng nợ | 36,84 T | -32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,01 Tr | -85,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 T | 3,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 46,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 T | 12,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | 32,75% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 120,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
89