Trang chủ054050 • KOSDAQ
add
NH NongwooBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.890,00 ₩ - 8.080,00 ₩
Phạm vi một năm
6.960,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,76 T KRW
Số lượng trung bình
29,18 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,29%
OSPTX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,88 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 14,77 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | 4,30 T | 39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 41,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 T | -36,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,08 T | 18,82% |
Tổng tài sản | 344,76 T | 4,47% |
Tổng nợ | 67,08 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 T | 39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | -82,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 T | 144,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,25 Tr | 84,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 T | -42,29% |
Dòng tiền tự do | -739,10 Tr | -106,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
87