Trang chủ054180 • KOSDAQ
add
Medicox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
153,00 ₩ - 6.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
DNN
2,69%
2,51%
0,046%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -35,67% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | 49,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,68 | 42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -397,33 Tr | 73,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -66,49% |
Tổng tài sản | 72,19 T | -9,02% |
Tổng nợ | 21,55 T | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | 49,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -809,82 Tr | 49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 T | 531,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 T | -1.004,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | 99,34% |
Dòng tiền tự do | -400,61 Tr | 79,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
79