Trang chủ0544 • HKG
add
Daido Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,33 Tr | -30,65% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -232,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | -379,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,12 Tr | -229,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,18 Tr | -4,02% |
Tổng tài sản | 588,33 Tr | 132,97% |
Tổng nợ | 611,21 Tr | 163,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -232,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
180