Trang chủ054800 • KOSDAQ
add
IDIS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.920,00 ₩ - 8.990,00 ₩
Phạm vi một năm
8.290,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,41 T KRW
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
2,46
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,94 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 53,69 T | 12,49% |
Thu nhập ròng | 9,16 T | 714,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 693,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,39 T | 142,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,62 T | -1,13% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | -1,02% |
Tổng nợ | 319,32 T | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,16 T | 714,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,05 T | -59,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 T | -155,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,37 T | -163,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,25 T | -94,46% |
Dòng tiền tự do | -7,59 T | -114,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14