Trang chủ054920 • KOSDAQ
add
Hancom With Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.865,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
2.415,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,32 T KRW
Số lượng trung bình
198,24 N
Tỷ số P/E
57,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,53 T | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -11,78% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 247,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 171,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 345,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,28 T | 25,22% |
Tổng tài sản | 246,07 T | 13,90% |
Tổng nợ | 93,59 T | 40,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 247,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 T | 60,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -12.251,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -807,64 Tr | -41,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,47 Tr | -88,76% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | 28,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40