Trang chủ054940 • KOSDAQ
add
Exa E&C Inc
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
722,00 ₩ - 734,00 ₩
Phạm vi một năm
623,00 ₩ - 885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 T KRW
Số lượng trung bình
66,62 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,19 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | 68,11% |
Thu nhập ròng | 574,96 Tr | 497,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 227,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,99 T | 24,39% |
Tổng tài sản | 151,91 T | 6,73% |
Tổng nợ | 74,27 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,96 Tr | 497,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 T | 40,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,61 Tr | -11,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 T | 530,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | 71,09% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | 64,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
176