Trang chủ0557 • HKG
add
China Tian Yuan Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
672,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | -37,47% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | -34,45% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,72 | -36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,25 Tr | 70,84% |
Tổng tài sản | 290,70 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 83,91 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | 14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 121,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 14,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 N | 99,58% |
Dòng tiền tự do | 232,69 N | 138,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
61