Trang chủ056090 • KOSDAQ
add
CG MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
917,00 ₩ - 930,00 ₩
Phạm vi một năm
830,00 ₩ - 1.783,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,62 T KRW
Số lượng trung bình
313,25 N
Tỷ số P/E
59,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 40,81% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -15,32% |
Thu nhập ròng | 518,90 Tr | 155,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 139,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,67 Tr | 232,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,23 T | 39,50% |
Tổng tài sản | 106,89 T | 24,20% |
Tổng nợ | 19,62 T | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,90 Tr | 155,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,02 Tr | 139,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,77 T | 125,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -794,59 Tr | -108,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | 158,65% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | -101,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
105