Trang chủ056190 • KOSDAQ
add
SFA Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.700,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Phạm vi một năm
17.700,00 ₩ - 26.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
863,61 T KRW
Số lượng trung bình
92,47 N
Tỷ số P/E
30,82
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,02 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 20,24 T | -88,79% |
Thu nhập ròng | 21,25 T | 121,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 124,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 746,00 | 123,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,11 T | 138,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,56 T | -15,98% |
Tổng tài sản | 2,33 NT | -7,51% |
Tổng nợ | 818,82 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,25 T | 121,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,10 T | 220,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,33 T | -164,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,57 T | -16,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,33 T | 69,45% |
Dòng tiền tự do | 88,96 T | 729,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
693