Trang chủ056190 • KOSDAQ
add
SFA Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.550,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Phạm vi một năm
17.250,00 ₩ - 30.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
746,90 T KRW
Số lượng trung bình
66,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,39 T | -30,47% |
Chi phí hoạt động | 27,79 T | 40,80% |
Thu nhập ròng | 23,54 T | -29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 785,00 | -23,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,09 T | -33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,24 T | 5,37% |
Tổng tài sản | 2,44 NT | -12,38% |
Tổng nợ | 921,81 T | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,54 T | -29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,79 T | -80,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,57 T | 50,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,93 T | 113,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,63 T | 54,05% |
Dòng tiền tự do | -17,68 T | 91,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
693