Trang chủ056360 • KOSDAQ
add
Coweaver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.585,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,23 T KRW
Số lượng trung bình
124,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 54,49% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | -8,05% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -0,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,36 | 34,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 T | 52,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 T | 12,11% |
Tổng tài sản | 147,78 T | -0,96% |
Tổng nợ | 23,36 T | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -0,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | 119,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 T | 23,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,29 Tr | 81,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 T | 84,54% |
Dòng tiền tự do | 2,87 T | 128,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
155