Trang chủ056360 • KOSDAQ
add
Coweaver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Phạm vi một năm
4.495,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,20 T KRW
Số lượng trung bình
55,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,25 T | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | 4,31% |
Thu nhập ròng | -527,09 Tr | -72,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -36,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -175,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,12 T | 20,95% |
Tổng tài sản | 149,21 T | -1,45% |
Tổng nợ | 24,84 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,09 Tr | -72,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | 24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | -55,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,30 Tr | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,46 Tr | -171,50% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | -23,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
155