Trang chủ057050 • KRX
add
Công ty TNHH Hyundai Home Shopping Network
Giá đóng cửa hôm trước
54.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
54.200,00 ₩ - 55.500,00 ₩
Phạm vi một năm
42.800,00 ₩ - 58.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
661,20 T KRW
Số lượng trung bình
47,48 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,91 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 409,71 T | -3,45% |
Thu nhập ròng | 29,26 T | -71,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -70,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,21 T | -9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,62 T | -25,83% |
Tổng tài sản | 5,00 NT | -4,27% |
Tổng nợ | 1,34 NT | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,26 T | -71,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,04 T | -54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,50 T | 265,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,19 T | -607,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 T | 218,66% |
Dòng tiền tự do | 69,39 T | 115,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.025