Trang chủ057680 • KOSDAQ
add
T Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 ₩ - 1.085,00 ₩
Phạm vi một năm
702,00 ₩ - 1.662,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,74 T KRW
Số lượng trung bình
593,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 T | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -45,38% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 126,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | 129,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,91 Tr | 115,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 T | 16,05% |
Tổng tài sản | 160,17 T | -8,90% |
Tổng nợ | 19,04 T | -41,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 126,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,63 Tr | 132,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,86 Tr | 16,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 T | 67,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 T | 72,54% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | 123,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
208