Trang chủ0579 • HKG
add
Beijing Jingneng Clean Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 2,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 T HKD
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | -0,00% |
Chi phí hoạt động | -2,14 T | 0,02% |
Thu nhập ròng | 405,51 Tr | -3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | 21,13% |
Tổng tài sản | 102,53 T | 5,92% |
Tổng nợ | 63,74 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,51 Tr | -3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 T | 323,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -115,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -1.257,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,06 Tr | -105,41% |
Dòng tiền tự do | 9,42 T | 17,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.145