Trang chủ0580 • HKG
add
Sun.King Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 2,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T HKD
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 444,16 Tr | 35,46% |
Chi phí hoạt động | 119,17 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | 178,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | -37,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,69 Tr | -1,81% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 5,85% |
Tổng nợ | 1,01 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | 178,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,94 Tr | 137,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 Tr | 75,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,99 Tr | -67,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,60 Tr | 111,66% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 110,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.066