Trang chủ058430 • KRX
add
Posco Steeleon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.050,00 ₩ - 38.900,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 52.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,30 T KRW
Số lượng trung bình
11,25 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,57 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 10,39 T | 19,48% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | -16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 T | -36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,92 T | -4,66% |
Tổng tài sản | 551,96 T | 0,79% |
Tổng nợ | 162,27 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | -16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,47 T | 492,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 T | -127,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,88 Tr | 501,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,01 T | 332,74% |
Dòng tiền tự do | 20,32 T | 278,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
369