Trang chủ058610 • KOSDAQ
add
SPG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.550,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Phạm vi một năm
17.990,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
567,74 T KRW
Số lượng trung bình
187,77 N
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,30 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 10,48 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 3,12 T | 19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 25,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 T | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,58 T | -11,70% |
Tổng tài sản | 404,11 T | 6,91% |
Tổng nợ | 150,11 T | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 T | 19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 T | -12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -254,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -438,27 Tr | 79,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 T | -36,15% |
Dòng tiền tự do | 5,19 T | -32,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
401