Trang chủ058630 • KOSDAQ
add
Mgame Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.465,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,99 T KRW
Số lượng trung bình
192,69 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,05 T | 39,84% |
Chi phí hoạt động | 19,40 T | 32,92% |
Thu nhập ròng | 5,68 T | 70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,00 | 21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 T | 56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,26 T | -6,81% |
Tổng tài sản | 152,31 T | 2,65% |
Tổng nợ | 25,95 T | -23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 T | 70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 T | 178,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,77 T | -60,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,63 Tr | -26,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,83 T | -54,71% |
Dòng tiền tự do | 6,05 T | 163,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223