Trang chủ058730 • KRX
add
Development Advance Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,37 T KRW
Số lượng trung bình
117,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,48 T | -22,69% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 17,36% |
Thu nhập ròng | -3,45 T | -489,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | -602,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 T | -134,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,81 T | 32,41% |
Tổng tài sản | 314,30 T | -1,43% |
Tổng nợ | 168,30 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 T | -489,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -46,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 T | -433,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,44 T | 4.025,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,22 T | 3.203,15% |
Dòng tiền tự do | 3,86 T | 197,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
218