Trang chủ058820 • KOSDAQ
add
CMG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.783,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.755,00 ₩ - 1.799,00 ₩
Phạm vi một năm
1.590,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,98 T KRW
Số lượng trung bình
400,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,67 T | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 17,64 T | 72,02% |
Thu nhập ròng | -10,89 T | -282,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,04 | -299,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 T | -407,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,90 T | 38,55% |
Tổng tài sản | 307,55 T | 19,55% |
Tổng nợ | 110,49 T | 88,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 T | -282,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,88 Tr | 61,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 T | 132,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | -84,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 T | 677,44% |
Dòng tiền tự do | -13,56 T | -88,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
223