Trang chủ059270 • KOSDAQ
add
Haisung Aero Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.630,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 14.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,28 T KRW
Số lượng trung bình
117,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 664,13 Tr | -16,63% |
Thu nhập ròng | -227,53 Tr | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,36 Tr | -264,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | -7,76% |
Tổng tài sản | 42,29 T | -3,57% |
Tổng nợ | 3,04 T | -26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,53 Tr | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,32 Tr | 170,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 987,20 Tr | -47,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -102,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | -11,82% |
Dòng tiền tự do | 236,89 Tr | 145,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63