Trang chủ0596 • HKG
add
Inspur Digital Enterprise Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 $
Mức chênh lệch một ngày
8,42 $ - 8,59 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 9,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T HKD
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
23,00
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 492,10 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 139,50 Tr | 83,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 89,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,22 Tr | 157,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,76 Tr | -28,22% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 28,15% |
Tổng nợ | 5,52 T | 30,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,50 Tr | 83,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,38 Tr | -38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,65 Tr | -77,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,50 Tr | -382,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,85 Tr | -51,66% |
Dòng tiền tự do | 84,51 Tr | 76,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.034