Trang chủ060150 • KOSDAQ
add
Insun Environmental New Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.560,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.185,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,76 T KRW
Số lượng trung bình
57,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,28 T | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | -12,96% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -62,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -60,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,66 T | -8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,15 T | 29,13% |
Tổng tài sản | 542,55 T | -3,96% |
Tổng nợ | 190,29 T | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -62,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 T | 4,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -867,52 Tr | 59,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 T | -140,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 T | -11,88% |
Dòng tiền tự do | 7,92 T | 13.221,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
333