Trang chủ060240 • KOSDAQ
add
Staco Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.976,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 19.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T KRW
Số lượng trung bình
155,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 T | 180,42% |
Chi phí hoạt động | 16,25 T | 273,45% |
Thu nhập ròng | -17,93 T | -186,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -332,89 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,01 T | -352,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,43 Tr | -6,53% |
Tổng tài sản | 25,14 T | -13,32% |
Tổng nợ | 18,62 T | 393,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,93 T | -186,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | 21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -232,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 T | 5.432,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,80 Tr | -199,72% |
Dòng tiền tự do | 6,28 T | 1.003,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25