Trang chủ060310 • KOSDAQ
add
3S Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.812,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.637,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,64 T KRW
Số lượng trung bình
553,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | -33,30% |
Chi phí hoạt động | 889,97 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | -874,96 Tr | -223,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,50 | -285,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,53 Tr | -80,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -76,42% |
Tổng tài sản | 68,35 T | 6,39% |
Tổng nợ | 14,61 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,96 Tr | -223,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | 69,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -136,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 T | 207,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | 16,75% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | 67,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
81