Trang chủ060370 • KOSDAQ
add
LS Marine Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.600,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Phạm vi một năm
9.791,79 ₩ - 33.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT KRW
Số lượng trung bình
313,50 N
Tỷ số P/E
58,90
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,99 T | 74,59% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 735,95% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -74,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 T | -27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,78 T | — |
Tổng tài sản | 274,05 T | — |
Tổng nợ | 66,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -74,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 T | -223,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,46 Tr | 87,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -105,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 T | -131,08% |
Dòng tiền tự do | -12,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
61