Trang chủ060480 • KOSDAQ
add
Kukil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.598,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.583,00 ₩ - 1.612,00 ₩
Phạm vi một năm
1.527,00 ₩ - 2.025,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T KRW
Số lượng trung bình
12,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 72,28% |
Chi phí hoạt động | 333,34 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | -134,56 Tr | 72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | 84,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,75 Tr | 73,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 27,06% |
Tổng tài sản | 45,49 T | -6,30% |
Tổng nợ | 3,51 T | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,56 Tr | 72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 62,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 969,18 Tr | 197,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,91 Tr | 98,87% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | 57,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
49