Trang chủ060560 • KOSDAQ
add
Home Center Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
781,00 ₩ - 805,00 ₩
Phạm vi một năm
696,00 ₩ - 1.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,52 T KRW
Số lượng trung bình
109,90 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,17 T | -23,00% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,45 Tr | -101,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -436,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,09 T | -43,58% |
Tổng tài sản | 527,68 T | 6,74% |
Tổng nợ | 292,24 T | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -90,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 T | 48,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,24 T | -30,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,48 T | -40,00% |
Dòng tiền tự do | -26,26 T | -292,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
44