Trang chủ060560 • KOSDAQ
add
Home Center Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
869,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
857,00 ₩ - 888,00 ₩
Phạm vi một năm
696,00 ₩ - 1.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,54 T KRW
Số lượng trung bình
256,31 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,10 T | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 29,93% |
Thu nhập ròng | 121,65 Tr | -97,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -97,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 T | -50,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -181,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 T | -30,01% |
Tổng tài sản | 488,63 T | 15,16% |
Tổng nợ | 253,08 T | 28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,65 Tr | -97,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,32 T | -202,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,19 T | -731,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 T | 273,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,75 T | -357,02% |
Dòng tiền tự do | -27,38 T | -387,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
49