Trang chủ060560 • KOSDAQ
add
Home Center Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ₩ - 944,00 ₩
Phạm vi một năm
696,00 ₩ - 1.197,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,22 T KRW
Số lượng trung bình
332,11 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,46 T | -20,80% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 58,70% |
Thu nhập ròng | -4,38 T | -211,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -240,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | -79,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 T | -47,27% |
Tổng tài sản | 487,79 T | 9,67% |
Tổng nợ | 247,39 T | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 T | -211,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 T | 18,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 T | 67,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 T | -117,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | 49,21% |
Dòng tiền tự do | -10,07 T | 55,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
49